The change of point led to a new strategy.
Dịch: Sự thay đổi điểm đã dẫn đến một chiến lược mới.
We need a change of point to solve this problem.
Dịch: Chúng ta cần một sự thay đổi quan điểm để giải quyết vấn đề này.
sự thay đổi trong quan điểm
sự thay đổi về quan điểm
thay đổi
sự thay đổi
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
giải pháp tiếp thị
sự thay đổi phong cách
chuyển giao công nghệ
quản lý; thi hành
lệ rơi
cặp câu (thơ hoặc văn)
thuật ngữ kỹ thuật
sự kiên định