After the meeting, she did a wardrobe change before the dinner.
Dịch: Sau cuộc họp, cô ấy đã thay đồ trước bữa tối.
The actor had a wardrobe change between scenes.
Dịch: Diễn viên đã thay đồ giữa các cảnh.
Cơ quan cảnh sát quản lý hành chính trật tự xã hội