I am changing clothes before the party.
Dịch: Tôi đang thay đồ trước buổi tiệc.
He is changing clothes after the workout.
Dịch: Anh ấy đang thay đồ sau khi tập luyện.
She quickly changed clothes for the meeting.
Dịch: Cô ấy nhanh chóng thay đồ cho cuộc họp.