She was frank about her opinions.
Dịch: Cô ấy thật thà về ý kiến của mình.
It's important to be frank in discussions.
Dịch: Điều quan trọng là phải ngay thẳng trong các cuộc thảo luận.
He gave a frank assessment of the situation.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một đánh giá thẳng thắn về tình hình.
chất lượng âm thanh của một bản thu âm, đặc biệt là âm thanh của nhạc cụ hoặc giọng hát
Mệt mỏi do sử dụng thiết bị kỹ thuật số quá mức, dẫn đến căng thẳng và mất tập trung