The government decided to tighten control over the internet.
Dịch: Chính phủ quyết định thắt chặt kiểm soát internet.
The company needs to tighten control over its expenses.
Dịch: Công ty cần thắt chặt kiểm soát chi phí của mình.
tăng cường kiểm soát
củng cố kiểm soát
sự kiểm soát
có tính kiểm soát
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chuyên gia
Share khắp mạng xã hội
trộn lẫn, nhầm lẫn
giá khuyến mãi
da móng
uy thế chính trị
kỹ thuật viên y tế
thường xuyên