They decided to dismantle the old machinery.
Dịch: Họ quyết định tháo dỡ máy móc cũ.
The organization was dismantled after the scandal.
Dịch: Tổ chức đã bị giải thể sau vụ bê bối.
tháo rời
dỡ ra
sự tháo dỡ
đã tháo dỡ
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
may mắn trúng giải
học cách quan tâm
máy chủ
tiếng kêu leng keng
kẻ đột nhập lăng mộ
chi trả, thanh toán
Cuộc sống đầy thử thách.
dung lượng pin