She is a youth member of the community service group.
Dịch: Cô ấy là một thành viên thanh niên của nhóm phục vụ cộng đồng.
The youth member participated actively in the event.
Dịch: Thành viên thanh niên đã tham gia tích cực vào sự kiện.
thành viên trẻ
người tham gia thanh niên
thanh niên
tham gia
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
duỗi chân nghiêng người
người xác minh tài liệu
phái chính trị
trầm lắng hơn
đánh dấu
tranh luận về hành vi
cảnh quay góc rộng
khóa học chứng nhận