Her achievements in science are impressive.
Dịch: Các thành tựu của cô ấy trong lĩnh vực khoa học thật ấn tượng.
He received an award for his achievements in sports.
Dịch: Anh ấy nhận được giải thưởng cho những thành tựu của mình trong thể thao.
các thành tựu
thành công
thành tựu
đạt được
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Kết xuất hoạt hình
mài da vi điểm
cá kho
bảng đối chiếu nợ
vô hại, không gây khó chịu
đầu vòi sen
sinh viên tài chính
máy xay cà phê