The construction of the Great Wall is a historical accomplishment.
Dịch: Việc xây dựng Vạn Lý Trường Thành là một thành tựu lịch sử.
Landing on the moon was a major historical accomplishment.
Dịch: Việc đặt chân lên mặt trăng là một thành tựu lịch sử lớn.