Independent filmmaking allows for more creative control.
Dịch: Làm phim độc lập cho phép kiểm soát sáng tạo nhiều hơn.
She's involved in independent filmmaking.
Dịch: Cô ấy tham gia vào lĩnh vực làm phim độc lập.
làm phim indie
độc lập
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Thành phố ven biển
ngôn ngữ Luxembourg
kéo dài, duỗi ra
cơ quan chính quyền địa phương
vải nỉ
chùm tia, chùm sáng
đóng nhanh
độ chính xác