Winning the award was a key achievement for her career.
Dịch: Chiến thắng giải thưởng là một thành tựu chính trong sự nghiệp của cô ấy.
The project’s completion is considered a key achievement by the team.
Dịch: Việc hoàn thành dự án được coi là một thành tựu chính của nhóm.
Chi phí phát sinh ngay lập tức, thường là chi phí cần thanh toán hoặc chi tiêu ngay mà không trì hoãn
Buôn bán người nhằm mục đích tình dục