We need to agree on a debt settlement plan.
Dịch: Chúng ta cần thống nhất về một kế hoạch thanh toán nợ.
The company is struggling to make debt repayments.
Dịch: Công ty đang gặp khó khăn trong việc trả nợ.
trả nợ
giải quyết nợ
thanh toán nợ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
chuyên môn kỹ thuật
thời trang thể dục
vật liệu nổ
không sinh sản
mạng nơ-ron
sơn chống ẩm
sự cộng tác, sự kết hợp
người Hà Nội