The door is hinging smoothly on its frame.
Dịch: Cánh cửa đang mở bản lề một cách trơn tru trên khung của nó.
Hinging the lid allows for easier access to the contents.
Dịch: Bản lề nắp cho phép dễ dàng tiếp cận với nội dung bên trong.
quay
bản lề
bản lề hóa
07/11/2025
/bɛt/
gọi điện xác nhận
nhận xét tích cực
Cười ra nước mắt
Tình huống khó xử
cái gai, sự châm chích
Gia vị, hương liệu
vú giả (của động vật), núm vú
ngột ngạt