noun
reflection of translation
/rɪˈflɛkʃən əv trænzˈleɪʃən/ phản ánh sự chuyển dịch
adjective
inlaid
được lát hoặc khảm bằng vật liệu khác, thường là gỗ, kim loại hoặc đá quý
noun
suburb
ngoại ô, vùng ngoại thành
verb phrase
pose a significant threat
/poʊz ə sɪɡˈnɪfɪkənt θrɛt/ gây ra mối đe dọa đáng kể