I need a rubber band to hold these papers together.
Dịch: Tôi cần một sợi dây thun để giữ những tờ giấy này lại với nhau.
She always keeps a rubber band around her wrist.
Dịch: Cô ấy luôn đeo một sợi dây thun quanh cổ tay.
dây chun
07/07/2025
/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/
ghi nhớ
làm hỏng bẫy việt vị
giai đoạn cuối
Cúp UEFA
tiết lộ
đường huyết mạch
Phòng không
sân đấu bò