She walked into the room, elegant and self-assured.
Dịch: Cô ấy bước vào phòng, thanh lịch và tự tin.
His elegant and self-assured demeanor impressed everyone.
Dịch: Phong thái thanh lịch và tự tin của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người.
Duyên dáng và tự tin
Tinh tế và tự chủ
Sự thanh lịch
Sự tự tin
07/11/2025
/bɛt/
Điều thuận lợi, không có trở ngại
oi ả, nóng bức
hợp đồng liên doanh
khu vực nách
Môn thể thao lướt ván buồm.
quỹ đầu tư khởi nghiệp
giấc mơ viển vông
hồ sơ khách hàng