She walked into the room, elegant and self-assured.
Dịch: Cô ấy bước vào phòng, thanh lịch và tự tin.
His elegant and self-assured demeanor impressed everyone.
Dịch: Phong thái thanh lịch và tự tin của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người.
Duyên dáng và tự tin
Tinh tế và tự chủ
Sự thanh lịch
Sự tự tin
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
cơ chế thị trường
Quay gậy
nhìn ánh mắt
lò nướng bánh mì
nguy cơ gây hấn
bộ đồ bảo hộ chống hóa chất hoặc sinh học
không nên niêm phong
thiết kế đắt tiền