The company decided to establish a committee to investigate the incident.
Dịch: Công ty quyết định thành lập một ủy ban để điều tra vụ việc.
The university established a committee to review the curriculum.
Dịch: Trường đại học thành lập một ủy ban để xem xét chương trình học.
Đau trong chu kỳ kinh nguyệt, thường xảy ra giữa các kỳ kinh hoặc trong quá trình rụng trứng