The project was a major success for the company.
Dịch: Dự án là một thành công lớn cho công ty.
Her book became a major success after positive reviews.
Dịch: Cuốn sách của cô đã trở thành một thành công lớn sau những đánh giá tích cực.
thành công vang dội
thắng lợi lớn lao
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bác sĩ thông báo
rèn tư duy hệ thống
than khóc, than thở
chặn đường toàn thành phố
hiện tượng học
nâu
khuôn mẫu giới
giám sát tiếp thị