Frankly, I don't think that's a good idea.
Dịch: Thẳng thắn mà nói, tôi không nghĩ đó là một ý tưởng hay.
She spoke frankly about her feelings.
Dịch: Cô ấy đã nói thẳng về cảm xúc của mình.
thành thật
công khai
thẳng thắn
sự thẳng thắn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cây cam thảo
tin cùng chuyên mục
Kẹo ox
hẹp tủy sống
Nghiên cứu làm đường
thành công
Chăm sóc tại nhà
Luật dư thừa