She is a global idol.
Dịch: Cô ấy là một thần tượng toàn cầu.
The group has become a global idol.
Dịch: Nhóm nhạc đã trở thành một thần tượng toàn cầu.
biểu tượng quốc tế
người nổi tiếng trên toàn thế giới
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Giáo dân và giáo sĩ
phù hợp
Sự bảo vệ thiêng liêng hoặc được thần linh ban cho để che chở và giữ an toàn
người lao động di cư
Chăm sóc sắc đẹp
xóa bỏ
làm nên lịch sử
được tổ chức, có trật tự