She is a global idol.
Dịch: Cô ấy là một thần tượng toàn cầu.
The group has become a global idol.
Dịch: Nhóm nhạc đã trở thành một thần tượng toàn cầu.
biểu tượng quốc tế
người nổi tiếng trên toàn thế giới
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Thiết bị điện
toan tính, mưu mô
mức giá dễ tiếp cận
chương trình cho vay
Đất ngập nước
Vòng cấm địa
đoàn thể Trung ương
hiện trạng công trình