She has a radiant aura that captivates everyone.
Dịch: Cô ấy có một thần thái rạng rỡ thu hút mọi người.
His radiant aura made him the center of attention.
Dịch: Thần thái rạng rỡ của anh ấy khiến anh ấy trở thành tâm điểm của sự chú ý.
hào quang rực rỡ
diện mạo tươi sáng
rạng rỡ
tỏa sáng
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
gây ra những phản ứng mạnh mẽ
phòng ngừa ô nhiễm
sự kiện lịch sử
chắc không sao
nhà máy
mũ sinh nhật
kế hoạch dài hạn
chất chống oxy hóa