They shared an intimate moment together.
Dịch: Họ đã chia sẻ một khoảnh khắc thân mật với nhau.
The couple had an intimate dinner.
Dịch: Cặp đôi đã có một bữa tối mật thiết.
She revealed her intimate thoughts to him.
Dịch: Cô đã tiết lộ những suy nghĩ thân mật của mình cho anh ấy.