The compressive strength of the material is very high.
Dịch: Độ bền nén của vật liệu này rất cao.
Compressive forces can lead to structural failure.
Dịch: Lực nén có thể dẫn đến sự hỏng hóc của cấu trúc.
nén ép
vắt, bóp
sự nén
nén lại
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
chiếc nhẫn
người chụp ảnh
Sự cai sữa
Du lịch VIP
nhiệm vụ văn phòng
bối cảnh văn hóa
Nhan sắc tầm thường, không nổi bật
chất làm mềm