The federal judge presided over the trial.
Dịch: Thẩm phán liên bang chủ trì phiên tòa.
The federal judge issued a ruling on the case.
Dịch: Thẩm phán liên bang đã đưa ra phán quyết về vụ án.
thẩm phán quận
thẩm phán tòa sơ thẩm
thẩm phán
liên bang
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
giải quyết cảm xúc
Tiệm trang điểm
những vấn đề nhất định
dương xỉ lông
Đầu tư giá trị cao
phát triển có trách nhiệm
bức ảnh chụp tập thể
lời khuyên cho phụ huynh