He was involved in the matter.
Dịch: Anh ấy đã tham gia vào vụ việc.
She got involved in the matter against her will.
Dịch: Cô ấy bị tham gia vào vụ việc trái với ý muốn của mình.
tham dự vụ việc
bị liên lụy trong vụ việc
sự tham gia
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
đối tác tư duy tiến bộ
tranh treo tường
Fan quốc tế xếp hạng
tổ chức nông nghiệp
còn có thể tiếp tục bao lâu
nịnh nọt
tờ khai hàng hóa
bản nộp bổ sung