He was involved in the matter.
Dịch: Anh ấy đã tham gia vào vụ việc.
She got involved in the matter against her will.
Dịch: Cô ấy bị tham gia vào vụ việc trái với ý muốn của mình.
tham dự vụ việc
bị liên lụy trong vụ việc
sự tham gia
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đâm vào xe tải
chứng chỉ, giấy chứng nhận
học kỳ tốt nghiệp
Đánh giá thương hiệu
hiệu ứng không mong muốn
khoảnh khắc ngắn ngủi
khoản vay
cơ sở nào