I will be there in a second.
Dịch: Tôi sẽ đến trong giây lát.
He finished in second place.
Dịch: Anh ấy đã hoàn thành ở vị trí thứ hai.
A second is a unit of time.
Dịch: Giây là một đơn vị thời gian.
phút
khoảnh khắc
khoảng thời gian
giây
thứ hai
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cân bằng tỉ lệ
kho bạc
diễn đàn cộng đồng
Mua lại thời gian
tiêu chuẩn nhân sự
vải kẻ ô, loại vải có hoa văn hình kẻ sọc hoặc kẻ ô
sự phát sinh, sự dẫn xuất
Sự đa dạng dân tộc