I placed a new bath mat outside the shower.
Dịch: Tôi đã đặt một chiếc thảm mới ngoài vòi sen.
The bath mat is soft and absorbent.
Dịch: Chiếc thảm tắm mềm mại và thấm hút tốt.
thảm phòng tắm
thảm phòng tắm vòi sen
phòng tắm
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
trường cao đẳng công nghệ
đánh mạnh, tát
căn cứ huấn luyện
khúc sông
trứng vịt muối
Hệ bạch huyết
kỹ năng nấu ăn
món lòng (nội tạng động vật được sử dụng làm thực phẩm)