The outdatedness of the technology made it unusable.
Dịch: Sự lỗi thời của công nghệ khiến nó không thể sử dụng được.
We need to address the outdatedness of our policies.
Dịch: Chúng ta cần giải quyết sự lạc hậu của các chính sách.
Sự lỗi thời
Sự cổ xưa
lỗi thời
làm cho lỗi thời
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Tiêu chí đủ điều kiện
Tỷ lệ lựa chọn
tổ chức lại đội
đi ra ngoài để uống rượu
kịp thời
đo lường thời tiết
Cô bé quàng khăn đỏ
Vấn đề chất lượng