Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "VIP"

noun
VIP treatment
/ˌviː.aɪˈpiː ˈtriːt.mənt/

Sự đối đãi đặc biệt, sự tiếp đãi long trọng

noun
VIP fragrance
/viː aɪ piː ˈfreɪɡrəns/

Loại hương VIP

noun
VIP aircraft
/ˌviː.aɪˈpiː ˈeə.krɑːft/

Máy bay VIP

noun
VIP guest
/ˌviː.aɪˈpiː ɡest/

khách mời VIP

noun
vip
/viː.aɪ.pi/

Người rất quan trọng

noun
viper
/ˈvaɪpər/

rắn hổ mang

noun
vip entrance
/viː.aɪ.pi ˈɛntrəns/

cổng vào dành cho người rất quan trọng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY