The naval vessel was deployed for a peacekeeping mission.
Dịch: Tàu chiến được triển khai cho một nhiệm vụ gìn giữ hòa bình.
Several naval vessels participated in the training exercise.
Dịch: Nhiều tàu chiến đã tham gia vào cuộc tập trận.
tàu chiến
tàu chiến đấu
hải quân
điều hướng
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
kiểm tra mô hình phần mềm
mờ, không bóng
album vượt triệu bản
Người mới đa tài
đội hình chính
nền tảng MXH
chân bàn
Lệch thị (tật khúc xạ mắt)