The naval vessel was deployed for a peacekeeping mission.
Dịch: Tàu chiến được triển khai cho một nhiệm vụ gìn giữ hòa bình.
Several naval vessels participated in the training exercise.
Dịch: Nhiều tàu chiến đã tham gia vào cuộc tập trận.
tàu chiến
tàu chiến đấu
hải quân
điều hướng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
dụng cụ dùng để nướng bánh
phân phối tài sản
những bài hát vui vẻ
ảnh gia đình
bài kiểm tra học thuật
hạt (như lúa, ngô, đậu, v.v.)
khoa học hợp pháp
mức phạt khác nhau