He slapped him awake.
Dịch: Anh ta tát cho anh ta tỉnh.
She slapped his face to bring him around.
Dịch: Cô ấy tát vào mặt anh ta để làm anh ta tỉnh lại.
đánh thức bằng cách tát
làm tỉnh bằng một cái tát
cái tát
tát
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
rác vũ trụ
Người nói khéo, người có khả năng thuyết phục bằng lời nói
Thông lệ lâu đời
Vitamin C sủi bọt hoặc dạng nước có chứa vitamin C
Sự công chứng
cột, trụ
chuyên ngành cao học
giáo dục kinh doanh