He slapped him awake.
Dịch: Anh ta tát cho anh ta tỉnh.
She slapped his face to bring him around.
Dịch: Cô ấy tát vào mặt anh ta để làm anh ta tỉnh lại.
đánh thức bằng cách tát
làm tỉnh bằng một cái tát
cái tát
tát
12/09/2025
/wiːk/
quảng trường (số nhiều)
khai gian tuổi
tin nóng
Khẩu hiệu, phương châm
Phương sai
trái tim hồng
Thuật ngữ tham chiếu
nhộn nhịp