The river is flowing steadily.
Dịch: Con sông chảy một cách ổn định.
She has a flowing dress that sways as she walks.
Dịch: Cô ấy có một chiếc váy chảy dài mà lắc lư khi cô ấy đi.
dòng chảy
chạy
chảy
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
đội tuyển trẻ quốc gia
không gắn bó, không ràng buộc
chủ nghĩa duy vật lịch sử
kế toán pháp y
xung đột quân sự toàn diện
hài độc thoại
sự ngưỡng mộ
ngón tay cái đối kháng