The river is flowing steadily.
Dịch: Con sông chảy một cách ổn định.
She has a flowing dress that sways as she walks.
Dịch: Cô ấy có một chiếc váy chảy dài mà lắc lư khi cô ấy đi.
dòng chảy
chạy
chảy
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Người chủ trì (cuộc họp, hội nghị, tổ chức)
số liệu thống kê y tế công cộng
Giờ làm việc
lối sống kín đáo
Cá đóng hộp
thực tập
cây xà phòng
tách rác tái chế