The team is training hard for the event.
Dịch: Đội đang tập luyện chăm chỉ cho sự kiện.
She is training for the event every day.
Dịch: Cô ấy đang tập luyện cho sự kiện mỗi ngày.
Sẵn sàng cho sự kiện
Thực hành cho sự kiện
sự tập luyện
tập luyện
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
dữ liệu nhân khẩu học
Kết thúc đầy xúc động
nền kinh tế thị trường
Nghệ
vượt qua tấm kính
Hợp tác toàn diện
trả hết nợ
váy hàng hiệu