The team is training hard for the event.
Dịch: Đội đang tập luyện chăm chỉ cho sự kiện.
She is training for the event every day.
Dịch: Cô ấy đang tập luyện cho sự kiện mỗi ngày.
Sẵn sàng cho sự kiện
Thực hành cho sự kiện
sự tập luyện
tập luyện
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bảo vệ bãi biển
không có quy tắc
Kỹ sư công nghệ thông tin
Hướng đạo sinh nữ
Doanh số điện thoại thông minh
thái độ khó chịu
ổn định giá cả
độ cứng