You must accept responsibility for your actions.
Dịch: Bạn phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
The company accepted full responsibility for the accident.
Dịch: Công ty đã chịu hoàn toàn trách nhiệm về vụ tai nạn.
chịu trách nhiệm
gánh chịu trách nhiệm
trách nhiệm
19/07/2025
/ˈθrɛtən/
Hồ sơ chính thức
phong cách cây nhà lá vườn
Khả năng mở rộng
đậu non
căn nhà nhỏ
cửa hàng tiện lợi
bữa ăn lúc nửa đêm
người bạn đời đầy tình cảm