The city suffered a devastating missile strike.
Dịch: Thành phố hứng chịu một cuộc tập kích tên lửa tàn khốc.
Intelligence reports warned of an impending missile strike.
Dịch: Các báo cáo tình báo cảnh báo về một cuộc tập kích tên lửa sắp xảy ra.
tấn công bằng tên lửa
cuộc tấn công tên lửa
tấn công
cuộc tấn công
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Cảnh báo thời tiết khắc nghiệt
người bảo vệ quyền lợi động vật
kinh tế ổn định
phòng ngủ
công ty khởi nghiệp
Sức khỏe sinh sản
vitamin
hòa ca ánh sáng