The rainwater will go down the drain.
Dịch: Nước mưa sẽ chảy xuống cống.
Make sure to clean the drain regularly.
Dịch: Hãy đảm bảo làm sạch cống thường xuyên.
The kitchen drain is clogged.
Dịch: Cống bếp bị tắc.
cống thoát nước
ống dẫn
hệ thống thoát nước
sự thoát nước
thoát nước
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Tổn thất kinh tế
cây non
làm mạnh thêm, tăng cường
Hệ thực vật ở vùng đất ngập nước
ác mộng ăn kiêng
hệ thống phân loại văn hóa
Vùng ngoại vi nhân
dây đeo