He was identified as the main culprit in the robbery.
Dịch: Anh ta được xác định là thủ phạm chính trong vụ cướp.
The investigation revealed the main culprit behind the fraud.
Dịch: Cuộc điều tra tiết lộ thủ phạm chính đằng sau vụ gian lận.
thủ phạm hàng đầu
nghi phạm chính
thủ phạm
có tội
08/11/2025
/lɛt/
Nhà cai trị đương thời
Cây bồ đề
sự khiển trách, sự nhắc nhở
Trường trung học phổ thông
thu hoạch nông sản
hình ảnh 2 đứa con
mối quan hệ không chính thức
Buổi trình chiếu phim hoặc phần trình bày về một bộ phim trước công chúng hoặc hội nghị.