The new software will facilitate the process of data analysis.
Dịch: Phần mềm mới sẽ tạo điều kiện cho quá trình phân tích dữ liệu.
They organized a workshop to facilitate discussion among team members.
Dịch: Họ tổ chức một buổi hội thảo để tạo điều kiện cho việc thảo luận giữa các thành viên trong nhóm.
The government aims to facilitate economic growth through various initiatives.
Dịch: Chính phủ nhằm tạo điều kiện cho sự tăng trưởng kinh tế thông qua nhiều sáng kiến.
Tất nước (đôi tất được thiết kế để sử dụng trong nước, như khi bơi lội hoặc tham gia các hoạt động dưới nước khác)