The excursion group visited several historical sites.
Dịch: Nhóm tham quan đã thăm nhiều địa điểm lịch sử.
We joined an excursion group to explore the national park.
Dịch: Chúng tôi đã tham gia một nhóm tham quan để khám phá công viên quốc gia.
nhóm du lịch
chuyến tham quan
nhóm
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
người làm nông
lãi suất cạnh tranh
Nhân viên nguồn nhân lực
Bệnh Zika
trái chưa chín
quan hệ tình dục một lần
xinh đẹp như tiên tử
chấn thương đầu