Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "intensive"

adjective
resource-intensive
/rɪˈsɔːrs ɪnˈtɛnsɪv/

tốn nhiều tài nguyên

noun
intensive search
/ɪnˈtɛnsɪv sɜːrtʃ/

cuộc tìm kiếm chuyên sâu

verb
teach intensively
/tiːtʃ ɪnˈtɛnsɪvli/

dạy chuyên sâu

noun
Intensive cultivation
/ˌɪnˈtɛnsɪv ˌkʌltɪˈveɪʃən/

chuyên canh

noun
intensive study
/ɪnˈtɛnsɪv ˈstʌdi/

học tập chuyên sâu

noun
intensive care medicine
/ɪnˈtɛnsɪv kɛr ˈmɛdɪsɪn/

Y học chăm sóc tích cực

noun
intensive work
/ɪnˈtɛnsɪv wɜrk/

công việc chuyên sâu

noun
intensive exam
/ɪnˈtɛnsɪv ɪɡˈzæm/

kỳ thi tập trung

noun
intensive training
/ɪnˈtɛnsɪv ˈtreɪnɪŋ/

huấn luyện chuyên sâu

noun
intensive care
/ɪnˈtɛnsɪv kɛr/

Chăm sóc tích cực

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY