Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "intensive"

adjective
resource-intensive
/rɪˈsɔːrs ɪnˈtɛnsɪv/

tốn nhiều tài nguyên

noun
intensive search
/ɪnˈtɛnsɪv sɜːrtʃ/

cuộc tìm kiếm chuyên sâu

verb
teach intensively
/tiːtʃ ɪnˈtɛnsɪvli/

dạy chuyên sâu

noun
Intensive cultivation
/ˌɪnˈtɛnsɪv ˌkʌltɪˈveɪʃən/

chuyên canh

noun
intensive study
/ɪnˈtɛnsɪv ˈstʌdi/

học tập chuyên sâu

noun
intensive care medicine
/ɪnˈtɛnsɪv kɛr ˈmɛdɪsɪn/

Y học chăm sóc tích cực

noun
intensive work
/ɪnˈtɛnsɪv wɜrk/

công việc chuyên sâu

noun
intensive exam
/ɪnˈtɛnsɪv ɪɡˈzæm/

kỳ thi tập trung

noun
intensive training
/ɪnˈtɛnsɪv ˈtreɪnɪŋ/

huấn luyện chuyên sâu

noun
intensive care
/ɪnˈtɛnsɪv kɛr/

Chăm sóc tích cực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY