She raised an objection to the proposal.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra sự phản đối đối với đề xuất.
His objection was noted by the committee.
Dịch: Sự phản đối của anh ấy đã được Ủy ban ghi nhận.
cuộc phản đối
sự không đồng ý
người phản đối
phản đối
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
lỗi thời
đường đi đẹp, thơ mộng
khoe khoang, tự hào
cháu gái (con của anh/chị)
tình trạng không còn khả năng thanh toán
búp măng non
vỏ ốc xoáy
tiến gần, tiếp cận