The artist used a foam sheet for the sculpture.
Dịch: Người nghệ sĩ đã sử dụng một tấm xốp cho tác phẩm điêu khắc.
We need a foam sheet to insulate the pipes.
Dịch: Chúng ta cần một tấm xốp để cách nhiệt cho các ống dẫn.
tấm xốp
tấm cách nhiệt
bọt
tạo bọt
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
bắt mạch vôi
Ván đấu/hiệp đấu/trận đấu phân thắng bại
đứa trẻ
biểu đồ cột
Gạch cua
mở rộng kiến thức
hết hàng
hoạt động