The artist used a foam sheet for the sculpture.
Dịch: Người nghệ sĩ đã sử dụng một tấm xốp cho tác phẩm điêu khắc.
We need a foam sheet to insulate the pipes.
Dịch: Chúng ta cần một tấm xốp để cách nhiệt cho các ống dẫn.
tấm xốp
tấm cách nhiệt
bọt
tạo bọt
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
quần áo sang trọng
nhấn mạnh quá mức
bát cơm thịt heo
Món bún bò Huế
phi hành đoàn giàu kinh nghiệm
hương vị đậm đà
hen suyễn do thể thao
tìm kiếm thêm những cầu thủ Việt kiều chất lượng