We need to tally the votes after the election.
Dịch: Chúng ta cần tổng hợp số phiếu sau cuộc bầu cử.
Please tally the expenses for the month.
Dịch: Xin hãy tổng kết chi phí trong tháng.
đếm
ghi chép
bảng thống kê
tính tổng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
kiểm tra nông nghiệp
học thuyết về bản thể, nghiên cứu về bản chất của tồn tại và thực tại
máy nén rác thải
hệ thống quản lý động cơ
chợ, thị trường
sự ô nhục, sự hổ thẹn
năm âm lịch
dừng chờ đèn đỏ