The decision was made provisionally.
Dịch: Quyết định được đưa ra tạm thời.
She was provisionally appointed to the position.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm tạm thời vào vị trí.
Chị gái trìu mến, thể hiện sự yêu thương và quan tâm đặc biệt đối với người khác, thường là em gái hoặc người thân trong gia đình.