I enjoy bathing in the sun.
Dịch: Tôi thích tắm nắng.
She is bathing the baby.
Dịch: Cô ấy đang tắm cho em bé.
He prefers bathing in the ocean.
Dịch: Anh ấy thích tắm ở biển.
rửa
làm sạch
tắm vòi sen
bồn tắm
tắm
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
lực lượng sản xuất
táo bạo, dám nghĩ dám làm
chứng hói đầu kiểu nam
quản lý lao động
kiểm tra nông nghiệp
trách nhiệm gia đình
flex cúp
stylist nổi tiếng