He leads the funeral procession.
Dịch: Anh ấy dẫn đầu đoàn di quan.
She was chosen to lead the funeral procession.
Dịch: Cô ấy được chọn để dẫn đầu đoàn di quan.
Người dẫn đầu đám tang
Người dẫn đầu đoàn rước
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
mèo hoang
Cánh không quân
Lãnh đạo đảng địa phương
tổ chức truyền thông
Người lập kế hoạch thuế
người sáng tạo phong cách
Bác sĩ pháp y
Chính sách hòa nhập