His offensive behavior at the meeting shocked everyone.
Dịch: Hành vi xúc phạm của anh ta tại cuộc họp đã làm mọi người sốc.
Offensive behavior can lead to serious consequences.
Dịch: Hành vi xúc phạm có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
hành vi thiếu tôn trọng
hành vi xúc phạm
xúc phạm
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
chẩn đoán y khoa
tiếng gầm, tiếng rống
tầng điện ly
Thuốc giả
kiến thức cốt lõi
một kỳ nghỉ kéo dài
sự đánh giá
khách hàng cá nhân