His offensive behavior at the meeting shocked everyone.
Dịch: Hành vi xúc phạm của anh ta tại cuộc họp đã làm mọi người sốc.
Offensive behavior can lead to serious consequences.
Dịch: Hành vi xúc phạm có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
hành vi thiếu tôn trọng
hành vi xúc phạm
xúc phạm
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
ghé thăm (một cách không báo trước)
thiêu rụi
hạt ngũ cốc đã xay
Có góc, nghiêng
trạng thái mồ côi
rau húng quế nước
Hồi ức của Ba Vương Quốc
gạo máu