His offensive behavior at the meeting shocked everyone.
Dịch: Hành vi xúc phạm của anh ta tại cuộc họp đã làm mọi người sốc.
Offensive behavior can lead to serious consequences.
Dịch: Hành vi xúc phạm có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
hành vi thiếu tôn trọng
hành vi xúc phạm
xúc phạm
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
an ninh tuyệt đối
Thiết bị dập lửa
sự dao động cảm xúc
máy ép thủy lực
sự thông minh
sự phân biệt, sự khác biệt
Phòng khám Tiết niệu
tê tra (một loại hình hình học trong toán học)