I bought a new headset for gaming.
Dịch: Tôi đã mua một cái tai nghe mới để chơi game.
She uses her headset to make calls while driving.
Dịch: Cô ấy sử dụng tai nghe để gọi điện khi lái xe.
tai nghe
tai nghe chụp
sử dụng tai nghe
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Tính dễ bị phân tâm
thậm chí
người quản lý đổi mới
Đi tiểu không hết
kinh dị gothic
tác động bất hợp pháp
biển báo dừng
cháo