I enjoyed a plate of Japanese fried noodles at the restaurant.
Dịch: Tôi đã thưởng thức một đĩa mì xào kiểu Nhật tại nhà hàng.
She often cooks Japanese fried noodles for dinner.
Dịch: Cô ấy thường nấu mì xào Nhật cho bữa tối.
Mì xào kiểu Nhật
Yakisoba
mì
rán/xào
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cách chọn gối
Giá bán lẻ
khỏe mạnh hơn
ngành nghệ thuật
Tổng thư ký
làm giảm giá trị, làm mất phẩm chất
Đồng đội
gần đây, gần kề