The company issued a strong statement of action to address the environmental concerns.
Dịch: Công ty đã đưa ra một tuyên bố hành động mạnh mẽ để giải quyết các lo ngại về môi trường.
The government released a strong statement of action to combat the economic crisis.
Dịch: Chính phủ đã công bố một tuyên bố hành động mạnh mẽ để chống lại cuộc khủng hoảng kinh tế.
Ngôn ngữ sử dụng trong lĩnh vực đầu tư để diễn đạt các khái niệm, chiến lược và thuật ngữ tài chính liên quan đến đầu tư.